
Áo Đắp Vạt Rio TOP180
Size Charts
Số đo trên cơ thể
cm
inches
Size | S | M | L | XL | ONE SIZE |
VAI Shoulder | 35 - 36 | 37 - 38 | 39 - 40 | 41 - 42 | 36 - 42 |
NGỰC Bust | 84 - 88 | 88 - 92 | 92 - 96 | 96 - 100 | 84 - 100 |
EO Waist | 64 - 68 | 68 - 72 | 72 - 76 | 76 - 80 | 64 - 84 |
MÔNG Hip | 90 - 94 | 94 - 98 | 98 - 102 | 102 - 106 | 90 - 110 |

- Ngang vai (Shoulder): Đứng thẳng, hai tay thả lỏng tự nhiên. Đo từ đỉnh vai này qua đỉnh vai kia, đo ngang vai sau.
- Vòng ngực (Bust): Đứng thẳng, hai tay thả lỏng tự nhiên. Đo vòng quanh phần rộng nhất của ngực. Thước dây áp sát ngay dưới nách và vòng qua phần xương bả vai sau lưng.
- Vòng eo (Waist): Đứng thẳng, thả lỏng ở tư thế bình thường. Quấn thước dây quanh phần hẹp nhất của eo tự nhiên. Vị trí này thường ở ngay trên rốn.
- Vòng hông (Hip): Đứng thẳng, hai chân khép lại. Đo vòng quanh phần rộng nhất của hông và mông. Vị trí này thường nằm giữa đáy quần và rốn của bạn.
- Dài tay (Arm): Đứng thẳng, hai tay thả lỏng tự nhiên. Đo từ đỉnh vai đến điểm dài tay mong muốn.